Ứng dụng liệu pháp chánh niệm trong trị liệu tâm lý cho trẻ vị thành niên
Ứng dụng liệu pháp chánh niệm trong trị liệu tâm lý cho trẻ vị thành niên
1. Chánh niệm là gì?
“Chánh niệm” là một khái niệm quan trọng xuất phát từ Phật giáo, được Phật Gautama trình bày là một trong “Bát chánh đạo”. Chánh niệm có hai phần: (1) Chánh ức niệm – ghi nhớ những lỗi lầm trong quá khứ để không tái phạm, ghi nhớ công ơn để báo đáp; và (2) Chánh quán niệm – dùng tâm từ bi để quan sát cuộc đời chúng sinh và ra tay cứu độ. Tuy nhiên, khái niệm này từ lâu đã không chỉ giới hạn trong khuôn khổ tôn giáo mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có trị liệu tâm lý. Kabat-Zinn - cha đẻ của Liệu pháp giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm cho rằng “Chánh niệm là chú ý theo một cách đặc biệt: có chủ đích, trong khoảnh khắc hiện tại, và không phán xét”.
“Chánh niệm” là một khái niệm quan trọng xuất phát từ Phật giáo, được Phật Gautama trình bày là một trong “Bát chánh đạo”. Chánh niệm có hai phần: (1) Chánh ức niệm – ghi nhớ những lỗi lầm trong quá khứ để không tái phạm, ghi nhớ công ơn để báo đáp; và (2) Chánh quán niệm – dùng tâm từ bi để quan sát cuộc đời chúng sinh và ra tay cứu độ. Tuy nhiên, khái niệm này từ lâu đã không chỉ giới hạn trong khuôn khổ tôn giáo mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có trị liệu tâm lý. Kabat-Zinn - cha đẻ của Liệu pháp giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm cho rằng “Chánh niệm là chú ý theo một cách đặc biệt: có chủ đích, trong khoảnh khắc hiện tại, và không phán xét”.
- Có chủ đích: Không chỉ tiếp nhận mọi thứ một cách thụ động, thay vào đó là quá trình quan sát, lắng nghe các trải nghiệm một cách chủ động
VD: Khi giáo viên đang giảng bài, thay vì ngồi nghe thụ động hoặc nghĩ vẩn vơ, trẻ nên chủ động lắng nghe nội dung bài giảng và nhận biết khi nào mình mất tập trung để đưa sự chú ý quay trở lại
- Trong khoảnh khắc hiện tại: Duy trì sự chú tâm vào những gì đang xảy ra ngay lúc này, không để tâm trí và cơ thể bận tâm về quá khứ hay lo lắng về tương lai
VD: Khi đang làm bài kiểm tra, thay vì nghĩ “Không biết mình sẽ được bao nhiêu điểm?” (bận tâm về tương lai), hay nhớ về những lần từng bị điểm kém (bận tâm về quá khứ), trẻ tập trung vào quá trình làm bài kiểm tra, vào phản ứng và trải nghiệm hiện tại của mình
- Không phán xét: Quan sát trải nghiệm bằng thái độ tử tế, bao dung; không gán nhãn trải nghiệm là “tốt/xấu”, “đúng/sai”,... mà cho phép chúng hiện diện như chúng vốn là
VD: Khi đang có cảm xúc buồn bã, thay vì nghĩ “Mình yếu đuối quá”, “Cảm xúc này thật sự tồi tệ”, trẻ nhận biết rằng mình đang buồn và cho phép cảm xúc ấy tồn tại, hiểu rằng cảm xúc là một phản ứng bình thường và sẽ dần qua đi
.png)
Trong trị liệu dựa trên chánh niệm, định nghĩa này khuyến khích chúng ta quan sát trải nghiệm nội tâm mà không cố gắng thay đổi hay né tránh chúng. Với trẻ vị thành niên, cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích vì giúp các em phát triển khả năng tự nhận thức và điều hoà cảm xúc mà không cảm thấy bị “sửa sai” hay phán xét.
2. Trị liệu dựa trên chánh niệm
Trị liệu dựa trên chánh niệm là một nhóm các phương pháp can thiệp tâm lý được xây dựng trên nền tảng của thực hành chánh niệm. Điểm khác biệt cốt lõi của liệu pháp này so với các liệu pháp trị liệu đi trước là nó không tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và cảm xúc của cá nhân, mà nó tập trung thay đổi mối quan hệ giữa cá nhân và các suy nghĩ, cảm xúc đó. Nói cách khác, trị liệu dựa trên chánh niệm không nhằm loại bỏ suy nghĩ tiêu cực hay cảm xúc khó chịu, mà giúp cá nhân nhận biết, chấp nhận và không đồng nhất bản thân với chúng, từ đó giảm khổ đau và tăng tính linh hoạt tâm lý.
Hiện nay, các liệu pháp trị liệu dựa trên chánh niệm được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng và cộng đồng trên nhiều nhóm đối tượng, bao gồm cả trẻ vị thành niên. Trẻ trong lứa tuổi từ 10 đến 18 thường có cảm xúc thất thường, nhạy cảm, quan tâm đến hình ảnh bản thân, thích tranh luận và rất đề cao giá trị cá nhân. Vị thành niên là giai đoạn ẩn chứa nhiều thay đổi phức tạp, do vậy cũng dễ phát sinh các vấn đề liên quan đến tâm lý. Một nghiên cứu vào năm 2023 trên 1296 học sinh THCS tại Hà Nội cho thấy 27% trẻ được báo cáo có các triệu chứng trầm cảm. Một nghiên cứu khác tại TP. Hồ Chí Minh với quy mô 6575 khách thể cho thấy tỷ lệ xuất hiện triệu chứng lo âu và trầm cảm từ mức trung bình đến nặng ở học sinh lần lượt là 43,59% và 26,52%. Bên cạnh đó, các yếu tố như áp lực học tập hay khó khăn trong quan hệ xã hội có thể là những nguồn chính gây căng thẳng và các vấn đề khác cho trẻ. Đứng trước những thách thức về sức khoẻ tinh thần này, các tiếp cận trị liệu dựa trên chánh niệm đã được chứng minh có hiệu quả trên đa dạng vấn đề, điển hình như MBSR trên lo âu, căng thẳng; MBCT trên rối loạn trầm cảm, trầm cảm tái diễn; hay DBT trên rối loạn nhân cách ranh giới. Tuy đều được phát triển dựa trên chánh niệm, song từng tiếp cận lại có điểm riêng biệt và phù hợp với những vấn đề khác nhau.
a. Liệu pháp giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR) được phát triển bởi Jon Kabat-Zinn dựa trên cơ sở lý thuyết cho rằng việc nâng cao nhận thức không phán xét đối với trải nghiệm hiện tại giúp cá nhân điều hòa phản ứng sinh lý và cảm xúc trước căng thẳng. Nhiều nghiên cứu cho thấy MBSR có hiệu quả rõ rệt đối với trẻ vị thành niên: một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng trên thanh thiếu niên từ 14-18 tuổi cho thấy nhóm tham gia MBSR có mức độ lo âu và căng thẳng giảm trung bình khoảng 30-40%, đồng thời cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ so với nhóm đối chứng sau 8 tuần can thiệp. Liệu pháp MBSR thường được triển khai theo chương trình nhóm kéo dài 8 tuần, mỗi tuần 1-2 buổi, bao gồm các thực hành như: thiền chú ý vào hơi thở, body scan, yoga nhẹ và ứng dụng chánh niệm vào sinh hoạt hằng ngày. Đối với trẻ vị thành niên, MBSR đặc biệt phù hợp trong hỗ trợ rối loạn lo âu, căng thẳng học đường, hay trầm cảm mức độ nhẹ đến trung bình.
b. Trị liệu nhận thức dựa trên chánh niệm (MBCT) được xây dựng dựa trên sự tích hợp giữa chánh niệm và liệu pháp nhận thức - hành vi. Các nghiên cứu trên thanh thiếu niên cho thấy MBCT giúp giảm đáng kể triệu chứng trầm cảm tái diễn, đồng thời cải thiện khả năng nhận diện và tách rời khỏi các vòng suy nghĩ tiêu cực sau can thiệp. Quy trình MBCT thường kéo dài 8 tuần, bao gồm: thực hành thiền chánh niệm, nhận diện suy nghĩ tự động, quan sát cảm xúc khó chịu và học cách phản ứng linh hoạt hơn với các trạng thái tâm lý tiêu cực. Liệu pháp này được áp dụng hiệu quả cho trẻ vị thành niên mắc rối loạn trầm cảm, trầm cảm tái diễn, lo âu kèm suy nghĩ lặp đi lặp lại, và các khó khăn cảm xúc nội tâm hoá.
c. Các can thiệp dựa trên chánh niệm được điều chỉnh cho trẻ và thanh thiếu niên (MBIs) dựa trên cơ sở lý thuyết phát triển cho rằng kỹ năng tự nhận thức và điều hòa cảm xúc có thể được hình thành sớm thông qua các trải nghiệm thực hành phù hợp với lứa tuổi. Phân tích tổng hợp nhiều nghiên cứu cho thấy MBIs dành cho trẻ vị thành niên có hiệu quả dao động từ mức thấp đến trung bình, với các triệu chứng lo âu và trầm cảm giảm, đồng thời cải thiện khả năng tập trung chú ý và kiểm soát cảm xúc. Các chương trình này thường được thiết kế linh hoạt, kết hợp thiền ngắn, hoạt động trải nghiệm, trò chơi, thảo luận nhóm và bài tập chánh niệm ứng dụng trong trường học hoặc gia đình. MBIs đặc biệt phù hợp cho trẻ có rối loạn lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý, khó khăn điều hoà cảm xúc, căng thẳng học đường và các vấn đề hành vi ở mức độ nhẹ.
d. Trị liệu nghệ thuật dựa trên chánh niệm (MBAT) là một hình thức can thiệp tích hợp giữa thực hành chánh niệm và trị liệu nghệ thuật, dựa trên cơ sở lý thuyết cho rằng việc kết hợp chú tâm không phán xét với hoạt động sáng tạo giúp cá nhân tiếp cận, biểu đạt và điều hoà trải nghiệm nội tâm theo cách gián tiếp và an toàn hơn, đặc biệt là đối với những đối tượng gặp khó khăn trong diễn đạt bằng lời nói. MBAT thường được triển khai dưới hình thức cá nhân hoặc nhóm nhỏ, trong đó trẻ được hướng dẫn thực hành chánh niệm (ví dụ: chú ý hơi thở, cảm giác cơ thể) song song với các hoạt động nghệ thuật như vẽ, tô màu, tạo hình hoặc viết sáng tạo, với trọng tâm đặt vào quá trình trải nghiệm hơn là sản phẩm nghệ thuật. MBAT có thể được triển khai với trẻ mắc lo âu, trầm cảm mức độ nhẹ đến trung bình, sang chấn tâm lý, rối loạn điều hoà cảm xúc, căng thẳng học đường, cũng như trẻ có xu hướng né tránh hoặc khó diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ.
Bên cạnh đó, những tiếp cận trị liệu như trị liệu hành vi biện chứng (DBT) hay trị liệu chấp nhận và cam kết (ACT) là những tiếp cận được sử dụng phổ biến trong bối cảnh lâm sàng, dựa trên hoặc có những triết lý tương đồng với trị liệu chánh niệm.
3. Tổng kết
Trị liệu dựa trên chánh niệm có ưu điểm nổi bật ở việc giúp cá nhân, đặc biệt là trẻ vị thành niên, phát triển khả năng nhận biết và điều hoà cảm xúc, tăng tính linh hoạt tâm lý và giảm phản ứng tự động trước căng thẳng mà không ép buộc trẻ phải thay đổi hay loại bỏ suy nghĩ tiêu cực. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp này không phù hợp với mọi đối tượng trẻ gặp vấn đề về tâm lý, và việc triển khai cần được thực hiện bởi các nhà chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. Ames, C. S., Richardson, J., Payne, S., Smith, P., & Leigh, E. (2014). Mindfulness‐based cognitive therapy for depression in adolescents. Child and adolescent mental health, 19(1), 74-78. https://doi.org/10.1111/camh.12034
2. Biegel, G. M., Brown, K. W., Shapiro, S. L., & Schubert, C. M. (2009). Mindfulness-based stress reduction for the treatment of adolescent psychiatric outpatients: A randomized clinical trial. Journal of consulting and clinical psychology, 77(5), 855.
3. Carneiro, B. D., Pozza, D. H., Costa-Pereira, J. T., & Tavares, I. (2025). Mindfulness in Mental Health and Psychiatric Disorders of Children and Adolescents: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials. Pediatric Reports, 17(3), 59. https://doi.org/10.3390/pediatric17030059
4. Cullen, M. Mindfulness-Based Interventions: An Emerging Phenomenon. Mindfulness 2, 186–193 (2011). https://doi.org/10.1007/s12671-011-0058-1
5. Dao, Q. A., Nguyen, K. N., Dang, T. A., Nguyen, M. C. N., Tran, N. M., & Nguyen, H. L. (2025). Effectiveness of A Mindfulness-based Art Intervention in Reducing Perceived Stress among Vietnamese Secondary School Students. Proceedings of International Conference on Psychology and Human Development in A Changing World (pp. 462-472). Vietnam National University Press.
6. Díaz González, M., Pérez Dueñas, C., Sánchez Raya, A., Moriana Elvira, J. A., & Sánchez Vázquez, V. (2018). Mindfulness-based stress reduction in adolescents with mental disorders: A randomised clinical trial.
7. Williams, J. M. G., & Kuyken, W. (2012). Mindfulness-based cognitive therapy: a promising new approach to preventing depressive relapse. The British Journal of Psychiatry, 200(5), 359-360. https://doi.org/10.1192/bjp.bp.111.104745
Tác giả: Nguyễn Hạnh Thơ; Vũ Văn Thuấn
Tin liên quan
Tin đã đăng
- Hiểu về Rối loạn phân ly - Liệu con bạn có đang “giả vờ”?
- Những tín hiệu cảnh báo rối loạn phân ly mà cha mẹ có thể đã bỏ qua
- Khi gia đình trở thành điểm tựa trong điều trị rối loạn phân ly
- Sự giao thoa giữa chánh niệm và trị liệu nghệ thuật: Hỗ trợ tâm lý cho trẻ vị thành niên trước các vấn đề gây căng thẳng
- Ứng dụng liệu pháp chánh niệm trong trị liệu tâm lý cho trẻ vị thành niên





